Characters remaining: 500/500
Translation

án phí

Academic
Friendly

Từ "án phí" trong tiếng Việt có nghĩatiền các bên liên quan phải trả cho tòa án trong một vụ kiện. Đây một khoản chi phí cần thiết để tiến hành xét xử một vụ án.

Định nghĩa chi tiết:
  • Án: liên quan đến vụ kiện, vụ án.
  • Phí: chỉ tiền hoặc chi phí cần chi trả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi phải nộp án phí cho tòa án trước khi phiên tòa diễn ra."
  2. Câu phức tạp: "Nếu thua kiện, bên nguyên đơn không chỉ phải chịu án phí còn có thể phải bồi thường thiệt hại cho bị đơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong trường hợp tranh chấp đất đai, bên nào khởi kiện sẽ phải chuẩn bị trước một khoản án phí nhất định."
  • "Luật sư của tôi đã tư vấn rằng nếu thắng kiện, tôi có thể yêu cầu bên thua phải trả án phí cho tôi."
Biến thể của từ:
  • Án phí thấp: Chỉ những khoản án phí không lớn, thường xảy ra trong các vụ kiện nhỏ.
  • Án phí cao: Chỉ những khoản án phí lớn, thường liên quan đến các vụ kiện phức tạp hoặc kéo dài.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chi phí tố tụng: Cũng chỉ các khoản tiền các bên phải chi trả trong quá trình xét xử.
  • Phí luật sư: tiền trả cho luật sư đại diện cho đương sự trong vụ kiện.
Lưu ý:
  • "Án phí" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý liên quan đến các vụ kiện, do đó không nên nhầm lẫn với các thuật ngữ khác liên quan đến chi phí như "phí dịch vụ" hay "phí hành chính".
Từ liên quan:
  • Tòa án: Nơi xét xử các vụ án.
  • Vụ kiện: Trường hợp pháp lý được đưa ra tòa án để giải quyết.
  1. dt. (H. án: vụ kiện; phí: tiền tiêu) Tiền phí tổn về một vụ kiện: Nộp án phí cho tòa án.

Comments and discussion on the word "án phí"