Từ "án phí" trong tiếng Việt có nghĩa là tiền mà các bên liên quan phải trả cho tòa án trong một vụ kiện. Đây là một khoản chi phí cần thiết để tiến hành xét xử một vụ án.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi phải nộp án phí cho tòa án trước khi phiên tòa diễn ra."
Câu phức tạp: "Nếu thua kiện, bên nguyên đơn không chỉ phải chịu án phí mà còn có thể phải bồi thường thiệt hại cho bị đơn."
Cách sử dụng nâng cao:
"Trong trường hợp tranh chấp đất đai, bên nào khởi kiện sẽ phải chuẩn bị trước một khoản án phí nhất định."
"Luật sư của tôi đã tư vấn rằng nếu thắng kiện, tôi có thể yêu cầu bên thua phải trả án phí cho tôi."
Biến thể của từ:
Án phí thấp: Chỉ những khoản án phí không lớn, thường xảy ra trong các vụ kiện nhỏ.
Án phí cao: Chỉ những khoản án phí lớn, thường liên quan đến các vụ kiện phức tạp hoặc kéo dài.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Từ liên quan: